GIỚI THIỆU KHÓA HỌC
KHÓA HỌC BAO GỒM:
1. Các tài liệu đọc trong Triết lý & Lý thuyết Montessori về sự phát triển ngôn ngữ ở trẻ em 0-6 tuổi
2. Các video hướng dẫn để sử dụng bộ giáo cụ Ngôn ngữ Montessori trong hướng dẫn trẻ em
KHÓA HỌC PHÙ HỢP VỚI:
1. Các Giáo viên Montessori muốn củng cố kiến thức/ hoặc các Trợ giảng Montessori muốn học thêm để phát triển/ hoặc các Chủ trường, Quản lý chuyên môn Montessori muốn hệ thống lại chương trình đào tạo ngôn ngữ của trường
2. Các cha mẹ muốn dành thời gian để hỗ trợ thêm cho việc học ngôn ngữ của con
Trung Tâm Thực Hành
Trung tâm thực hành VMAT với đầy đủ bộ giáo cụ Montessori chuẩn quốc tế tại Tầng 5 Tòa 21T2 Hapulico, 81 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội luôn sẵn sàng đón học viên tới thực hành, 9:00-17:00 Thứ 2 - Thứ 6
Thời Gian Học Tập Linh Hoạt
Khóa học được mở 24/7 trong suốt kỳ học được đăng ký, và bạn có thể học ở bất cứ đâu, vào bất cứ thời gian nào phù hợp với bạn - Giúp bạn phát triển chuyên môn ngay cả khi bạn bận rộn nhất.
Ưu Đãi 50% Cho Học Viên Cũ
VMAT luôn ưu đãi 50% học phí các video course cho học viên từng học một khóa onsite bất kỳ của VMAT. Nên nếu bạn là học viên cũ của VMAT, hãy gọi tới 0971998228 để có mã ưu đãi nhé.
Example Curriculum
- Các chương sách cần đọc
- Ngôn ngữ - Trí tuệ thẩm thấu Chương 11 - Maria Montessori
- Cơ chế sáng tạo ngôn ngữ - Trí tuệ thẩm thấu Chương 12 - Maria Montessori
- Hậu quả của những trở ngại - Trí tuệ thẩm thấu Chương 13 - Maria Montessori
- Chữ viết - Khám phá trẻ thơ Chương 14 - Maria Montessori
- Cơ chế chữ viết - Khám phá trẻ thơ Chương 15 - Maria Montessori
- Đọc - Khám phá trẻ thơ Chương 16 - Maria Montessori
- Nói - Khám phá trẻ thơ Chương 17 - Maria Montessori
- 4. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Phát triển từ vựng - Đồ vật trong lớp học (4:35)
- 5. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Phát triển từ vựng - Đồ vật trong gia đình (5:30)
- 6. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Phát triển từ vựng - Bộ sưu tập những đồ vật cùng nhóm (có liên quan tới nhau) (4:16)
- 7. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Phát triển từ vựng - Bộ thẻ các đồ vật đã được phân loại (2:50)
- 8. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Phát triển từ vựng - Thẻ 3 phần các đồ vật đã được phân loại (8:52)
- 9. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Phát triển từ vựng - Bộ thẻ tìm đồ vật không thuộc nhóm (1:55)
- 10. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Đọc truyện - Circle Time (8:52)
- 11. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Kể chuyện - Câu chuyện khoa học (8:58)
- 12. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Líu lo lẹo lưỡi (4:17)
- 13. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Show and tell (6:42)
- 14. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Các trò chơi - "I spy" (2:31)
- 15. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Các trò chơi - Trò chơi mệnh lệnh (3:49)
- 16. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Các trò chơi - Trò chơi với từ vựng - Câu đố (2:33)
- 17. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Các trò chơi - Trò chơi với từ vựng - Trò chơi từ cùng nhóm/ loại/ chủ đề (4:04)
- 18. Đọc - Nghe âm - Âm nghe được từ một từ trong trí nhớ (2:49)
- 19. Đọc - Nghe âm - Tủ âm - Giới thiệu 1 ngăn âm (5:34)
- 20. Đọc - Nghe âm - Tủ âm - Trộn lẫn 2, 3 ... ngăn và phân loại theo âm - khi trẻ chưa được giới thiệu về chữ cái (5:41)
- 21. Đọc - Nghe âm - Tủ âm - Trộn lẫn 2, 3 ... ngăn và phân loại theo âm - khi trẻ được giới thiệu về chữ cái (7:09)
- 22. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Chữ cái nhám in thường - Bài học 3 bước để giới thiệu các chữ cái (chữ nhám in thường) (4:43)
- 23. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Chữ cái nhám in thường - Làm chữ cái nhám (7:06)
- 24. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Thanh điệu - Bài học 3 bước để giới thiệu các thanh điệu nhám (15:34)
- 25. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Thanh điệu - Bảng thanh điệu (5:23)
- 26. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Giới thiệu các chữ cái nhám in hoa (7:36)
- 27. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Các trò chơi để ghi nhớ chữ cái - Nhảy tới chữ cái theo mệnh lệnh (3:36)
- 28. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Các trò chơi để ghi nhớ chữ cái - Nhảy lò cò trên chữ cái vẽ trên sàn (3:21)
- 29. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Các trò chơi để ghi nhớ chữ cái - Tìm chữ cái trong văn bản (7:57)
- 30. Đọc - Vần - Thẻ vần - Các thẻ vần thông (6:17)
- 31. Đọc - Vần - Thẻ vần - Các thẻ vần chặn - Không có âm điệu (8:15)
- 32. Đọc - Vần - Thẻ vần - Các thẻ vần chặn - Có âm đệm (10:13)
- 33. Đọc - Vần - Thẻ vần - Các thẻ vần chặn - Với âm "â" & giới thiệu âm "â" (11:05)
- 34. Đọc - Vần - Bánh xe vần - Bánh xe vần thông (8:10)
- 35. Đoc - Vần - Bánh xe vần - Bánh xe vần chặn (10:27)
- 36. Đọc - Vần - Cuốn sổ các vần - Cuốn sổ vần thông (7:02)
- 37. Đọc - Vần - Cuốn sổ các vần - Cuốn sổ vần chặn (4:18)
- 38. Đọc - Vần - Các trò chơi với vần - Ghép vần với xúc xắc chữ cái - tạo vần thông (5:29)
- 39. Đọc - Vần - Các trò chơi với vần - Ghép vần với xúc xắc chữ cái - tạo vần chặn (5:43)
- 40. Đọc - Vần - Âm tiết/ tiếng - Trò chơi âm tiết với các thẻ vần và xúc xắc phụ âm màu xanh dương - Tạo từ với thẻ vần thông (8:43)
- 41. Đọc - Vần - Âm tiết/ tiếng - Trò chơi âm tiết với các thẻ vần và xúc xắc phụ âm màu xanh dương - Tạo từ với thẻ vần chặn (10:50)
- 42. Đọc - Vần - Ghép thẻ thơ và đọc (5:25)
- 43. Đọc - Vần - Đọc và sắp xếp lại câu (theo tranh) (9:30)
- 44. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Tô theo - Khung hình (3:24)
- 45. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Tô theo - Miếng ghép hình (3:20)
- 46. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Trang trí - Trang trí với đường ziczac (9:08)
- 47. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Trang trí - Trang trí với đường lượn sóng (9:07)
- 48. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Trang trí - Tô màu kín hình (10:24)
- 49. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Trang trí - Tô chuyển màu (10:20)
- 50. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Đinh ghim (7:45)
- 51. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Kết hợp - sáng tạo - Kết hợp cả khung và miếng ghép của 1 hình (4:06)
- 52. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Kết hợp -sáng tạo - Kết hợp nhiều khung và miếng ghép của nhiều hình - Hình trước và sau (5:21)
- 53. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Kết hợp - sáng tạo - Kết hợp sáng tạo với các hình bất kỳ (4:31)
- 54. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Làm cuốn sổ nhỏ về các hình (4:27)
- 55. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Phiếu tập tô các nét cơ bản (5:47)
- 56. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Chữ nhám - Chữ nhám viết thường (6:45)
- 57. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Hộp chữ cái di động - Ghép cặp với chữ cái nhám (7:29)
- 58. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Hộp chữ cái di động - Tiếng - Từ - Cuốn sổ các từ có chứa vần thông (12:56)
- 59. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Hộp chữ cái di động - Tiếng - Từ - Cuốn sổ các từ có chứa vần chặn (5:36)
- 60. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Hộp chữ cái di động - Câu (9:41)
- 61. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Khay cát (3:55)
- 62. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Bảng phấn - Bảng phấn kẻ ô (3:42)
- 63. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Bảng phấn - Bảng phấn dòng kẻ ngang (3:19)
- 64. Viết - Chữ cái -Tô chữ cái viết tay - Các phiếu tô chữ cái - Phiếu tô chữ cái viết thường (5:11)
- 65. Viết - Chữ cái - Tô chữ cái viết tay - Các phiếu tô chữ cái - Phiếu tô chữ cái viết hoa (3:23)
- 66. Viết - Chữ cái - Tô chữ cái viết tay - Bảng tô chữ cái - Bảng tô chữ cái viết thường - Bảng viết bút dạ (3:23)
- 67. Viết - Chữ cái - Tô chữ cái viết tay - Bảng tô chữ cái - Bảng tô chữ cái viết thường - Viết trên giấy nến (4:25)
- 68. Viết - Chữ cái - Viết chữ cái - Phiếu tập viết chữ cái viết thường (9:19)
- 69. Viết - Chữ cái - Viết chữ cái - Cuốn sổ nhỏ tập viết bẳng chữ cái cá nhân (3:08)
- 70. Viết - Từ - Phiếu viết từ và vẽ minh họa (7:53)
- 71. Viết - Từ - Cuốn sổ nhỏ các từ theo chủ đề cá nhân (9:28)
- 72. Viết - Câu - Phiếu viết câu và vẽ hình minh họa (5:38)
- 73. Viết - Viết dài hơn - Phiếu sáng tác truyện tranh - Cắt dán, tô màu và viết lời cho tranh có sẵn (16:51)
- 74. Viết - Viết dài hơn - Cuộn giấy sáng tác truyện tranh - Cắt dán, tô màu và viết lời cho tranh có sẵn (14:44)
- 75. Viết - Viết dài hơn - Cuốn sổ nhỏ để sáng tác truyện tranh - Cắt dán, tô màu và viết lời cho tranh có sẵn (13:15)
- 76. Viết - Viết dài hơn - Cuốn sổ nhỏ để sáng tác truyện tranh - Sáng tác lời và vẽ tranh minh họa (14:02)
- 77. Viết - Viết dài hơn - Viết nhật ký (7:36)